Phiên âm : cān zhǎn.
Hán Việt : tham triển.
Thuần Việt : tham gia triển lãm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tham gia triển lãm参加展览cānzhǎn dānwèiđơn vị tham gia triển lãm